中文 Trung Quốc
參見
参见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham khảo
Xem thêm
Các hạt này (cf.)
phải tôn trọng để
參見 参见 phát âm tiếng Việt:
[can1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to refer to
see also
confer (cf.)
to pay respect to
參觀 参观
參訪團 参访团
參謀 参谋
參謀長 参谋长
參謁 参谒
參議 参议