中文 Trung Quốc
參謀總長
参谋总长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham mưu trưởng quân đội
參謀總長 参谋总长 phát âm tiếng Việt:
[can1 mou2 zong3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
army Chief of Staff
參謀長 参谋长
參謁 参谒
參議 参议
參議院 参议院
參賽 参赛
參賽者 参赛者