中文 Trung Quốc
參謀
参谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên
đưa ra lời khuyên
參謀 参谋 phát âm tiếng Việt:
[can1 mou2]
Giải thích tiếng Anh
staff officer
to give advice
參謀總長 参谋总长
參謀長 参谋长
參謁 参谒
參議員 参议员
參議院 参议院
參賽 参赛