中文 Trung Quốc
參觀
参观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
lưu diễn
để truy cập vào
參觀 参观 phát âm tiếng Việt:
[can1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to look around
to tour
to visit
參訪團 参访团
參謀 参谋
參謀總長 参谋总长
參謁 参谒
參議 参议
參議員 参议员