中文 Trung Quốc
參薯
参薯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dioscorea alata (Kinampay hoặc thơm màu tím yam, một loại cây trồng ngọt gốc)
參薯 参薯 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
Dioscorea alata (Kinampay or aromatic purple yam, a sweet root crop)
參見 参见
參觀 参观
參訪團 参访团
參謀總長 参谋总长
參謀長 参谋长
參謁 参谒