中文 Trung Quốc
參差不齊
参差不齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều phù hợp (thành ngữ); scraggly
lởm chởm
參差不齊 参差不齐 phát âm tiếng Việt:
[cen1 ci1 bu4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
unevenly matched (idiom); scraggly
jagged
參差錯落 参差错落
參悟 参悟
參戰 参战
參政 参政
參政權 参政权
參數 参数