中文 Trung Quốc
參戰
参战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến chiến tranh
để tham gia vào chiến tranh
參戰 参战 phát âm tiếng Việt:
[can1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to go to war
to engage in war
參拜 参拜
參政 参政
參政權 参政权
參校 参校
參照 参照
參照系 参照系