中文 Trung Quốc
參政權
参政权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền bầu cử
quyền bỏ phiếu
參政權 参政权 phát âm tiếng Việt:
[can1 zheng4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
suffrage
voting rights
參數 参数
參校 参校
參照 参照
參看 参看
參禪 参禅
參考 参考