中文 Trung Quốc
參政
参政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tham gia vào chính trị
tham gia vào chính trị
參政 参政 phát âm tiếng Việt:
[can1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to be involved in politics
participation in politics
參政權 参政权
參數 参数
參校 参校
參照系 参照系
參看 参看
參禪 参禅