中文 Trung Quốc
參悟
参悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiểu (bản chất của sự vật vv)
để đạt được giác ngộ
參悟 参悟 phát âm tiếng Việt:
[can1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to comprehend (the nature of things etc)
to achieve enlightenment
參戰 参战
參拜 参拜
參政 参政
參數 参数
參校 参校
參照 参照