中文 Trung Quốc
  • 參悟 繁體中文 tranditional chinese參悟
  • 参悟 简体中文 tranditional chinese参悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiểu (bản chất của sự vật vv)
  • để đạt được giác ngộ
參悟 参悟 phát âm tiếng Việt:
  • [can1 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to comprehend (the nature of things etc)
  • to achieve enlightenment