中文 Trung Quốc- 參差錯落
- 参差错落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không đồng đều và lộn xộn (thành ngữ); không đều và gây mất trật tự
- trong một mess rối
參差錯落 参差错落 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- uneven and jumbled (idiom); irregular and disorderly
- in a tangled mess