中文 Trung Quốc
參差
参差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều
lởm chởm
snaggletooth
nát
khía răng cưa
參差 参差 phát âm tiếng Việt:
[cen1 ci1]
Giải thích tiếng Anh
uneven
jagged
snaggletooth
ragged
serrated
參差不齊 参差不齐
參差錯落 参差错落
參悟 参悟
參拜 参拜
參政 参政
參政權 参政权