中文 Trung Quốc
參展
参展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triển lãm tại hoặc tham gia vào một chương trình thương mại vv
參展 参展 phát âm tiếng Việt:
[can1 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to exhibit at or take part in a trade show etc
參差 参差
參差不齊 参差不齐
參差錯落 参差错落
參戰 参战
參拜 参拜
參政 参政