中文 Trung Quốc
參宿
参宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ba sao (chòm sao Trung Quốc)
參宿 参宿 phát âm tiếng Việt:
[Shen1 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
Three Stars (Chinese constellation)
參宿七 参宿七
參展 参展
參差 参差
參差錯落 参差错落
參悟 参悟
參戰 参战