中文 Trung Quốc
參孫
参孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Samson (tên)
Các anh hùng trong kinh thánh xung quanh thành phố 1100 BC
參孫 参孙 phát âm tiếng Việt:
[Can1 sun1]
Giải thích tiếng Anh
Samson (name)
biblical hero around 1100 BC
參宿 参宿
參宿七 参宿七
參展 参展
參差不齊 参差不齐
參差錯落 参差错落
參悟 参悟