中文 Trung Quốc
參天
参天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạt cao lên bầu trời
cao
của độ cao lớn
參天 参天 phát âm tiếng Việt:
[can1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
reach high to the sky
tall
of great height
參孫 参孙
參宿 参宿
參宿七 参宿七
參差 参差
參差不齊 参差不齐
參差錯落 参差错落