中文 Trung Quốc
去取之間
去取之间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa quyết định giữa tham gia và rời khỏi
去取之間 去取之间 phát âm tiếng Việt:
[qu4 qu3 zhi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
undecided between taking and leaving
去向 去向
去向不明 去向不明
去國外 去国外
去年 去年
去年底 去年底
去得 去得