中文 Trung Quốc
  • 去取之間 繁體中文 tranditional chinese去取之間
  • 去取之间 简体中文 tranditional chinese去取之间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chưa quyết định giữa tham gia và rời khỏi
去取之間 去取之间 phát âm tiếng Việt:
  • [qu4 qu3 zhi1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • undecided between taking and leaving