中文 Trung Quốc
去向不明
去向不明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất tích
bị mất
去向不明 去向不明 phát âm tiếng Việt:
[qu4 xiang4 bu4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
missing
lost
去國外 去国外
去垢劑 去垢剂
去年 去年
去得 去得
去掉 去掉
去根 去根