中文 Trung Quốc
去年底
去年底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào cuối năm ngoái
vào cuối năm ngoái
去年底 去年底 phát âm tiếng Việt:
[qu4 nian2 di3]
Giải thích tiếng Anh
late last year
the end of last year
去得 去得
去掉 去掉
去根 去根
去死 去死
去氧核糖核酸 去氧核糖核酸
去氧麻黃鹼 去氧麻黄碱