中文 Trung Quốc
去得
去得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể đi
去得 去得 phát âm tiếng Việt:
[qu4 de5]
Giải thích tiếng Anh
can go
去掉 去掉
去根 去根
去歲 去岁
去氧核糖核酸 去氧核糖核酸
去氧麻黃鹼 去氧麻黄碱
去火 去火