中文 Trung Quốc
去國外
去国外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra nước ngoài
去國外 去国外 phát âm tiếng Việt:
[qu4 guo2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
to go abroad
去垢劑 去垢剂
去年 去年
去年底 去年底
去掉 去掉
去根 去根
去歲 去岁