中文 Trung Quốc
去年
去年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối năm
去年 去年 phát âm tiếng Việt:
[qu4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
last year
去年底 去年底
去得 去得
去掉 去掉
去歲 去岁
去死 去死
去氧核糖核酸 去氧核糖核酸