中文 Trung Quốc
剪枝
剪枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để prune (ngành vv)
剪枝 剪枝 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to prune (branches etc)
剪紙 剪纸
剪綵 剪䌽
剪草機 剪草机
剪裁 剪裁
剪貼板 剪贴板
剪貼簿 剪贴簿