中文 Trung Quốc
剪貼簿
剪贴簿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sổ lưu niệm
剪貼簿 剪贴簿 phát âm tiếng Việt:
[jian3 tie1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
scrapbook
剪輯 剪辑
剪除 剪除
剪頭髮 剪头发
副 副
副主任 副主任
副主席 副主席