中文 Trung Quốc
剪紙
剪纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
papercutting (nghệ thuật dân gian Trung Quốc)
để làm cho cutouts giấy
剪紙 剪纸 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
papercutting (Chinese folk art)
to make paper cutouts
剪綵 剪䌽
剪草機 剪草机
剪草除根 剪草除根
剪貼板 剪贴板
剪貼簿 剪贴簿
剪輯 剪辑