中文 Trung Quốc
剪草機
剪草机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ mower
剪草機 剪草机 phát âm tiếng Việt:
[jian3 cao3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
grass mower
剪草除根 剪草除根
剪裁 剪裁
剪貼板 剪贴板
剪輯 剪辑
剪除 剪除
剪頭髮 剪头发