中文 Trung Quốc
剪裁
剪裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉnh (quần áo)
để cắt (chi tiêu)
剪裁 剪裁 phát âm tiếng Việt:
[jian3 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to tailor (clothes)
to trim (expenditure)
剪貼板 剪贴板
剪貼簿 剪贴簿
剪輯 剪辑
剪頭髮 剪头发
剮 剐
副 副