中文 Trung Quốc
剪貼板
剪贴板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Clipboard (máy tính)
剪貼板 剪贴板 phát âm tiếng Việt:
[jian3 tie1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
clipboard (computing)
剪貼簿 剪贴簿
剪輯 剪辑
剪除 剪除
剮 剐
副 副
副主任 副主任