中文 Trung Quốc
剪刀
剪刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo
CL:把 [ba3]
剪刀 剪刀 phát âm tiếng Việt:
[jian3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
scissors
CL:把[ba3]
剪刀差 剪刀差
剪切 剪切
剪切力 剪切力
剪力 剪力
剪嘴鷗 剪嘴鸥
剪報 剪报