中文 Trung Quốc
剪力
剪力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
lực lượng cắt
剪力 剪力 phát âm tiếng Việt:
[jian3 li4]
Giải thích tiếng Anh
shear
shearing force
剪嘴鷗 剪嘴鸥
剪報 剪报
剪子 剪子
剪影 剪影
剪徑 剪径
剪應力 剪应力