中文 Trung Quốc
剪報
剪报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tờ báo cắt
clippings
剪報 剪报 phát âm tiếng Việt:
[jian3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
newspaper cutting
clippings
剪子 剪子
剪彩 剪彩
剪影 剪影
剪應力 剪应力
剪成 剪成
剪掉 剪掉