中文 Trung Quốc
剪刀差
剪刀差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá kiễu giàn chéo (bắt gặp giữa thu nhập thấp và giá cao)
剪刀差 剪刀差 phát âm tiếng Việt:
[jian3 dao1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
prices scissor (caught between low income and high prices)
剪切 剪切
剪切力 剪切力
剪切形變 剪切形变
剪嘴鷗 剪嘴鸥
剪報 剪报
剪子 剪子