中文 Trung Quốc
剪切
剪切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
cắt (quân)
để cắt (máy tính)
剪切 剪切 phát âm tiếng Việt:
[jian3 qie1]
Giải thích tiếng Anh
to shear
shearing (force)
to cut (computing)
剪切力 剪切力
剪切形變 剪切形变
剪力 剪力
剪報 剪报
剪子 剪子
剪彩 剪彩