中文 Trung Quốc
剪嘴鷗
剪嘴鸥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Ấn Độ skimmer (Rynchops albicollis)
剪嘴鷗 剪嘴鸥 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zui3 ou1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Indian skimmer (Rynchops albicollis)
剪報 剪报
剪子 剪子
剪彩 剪彩
剪徑 剪径
剪應力 剪应力
剪成 剪成