中文 Trung Quốc
剣
剣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 劍|剑
剣 剣 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 劍|剑
剤 剤
剩 剩
剩下 剩下
剩磁 剩磁
剩菜 剩菜
剩錢 剩钱