中文 Trung Quốc
剩
剩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì
bị bỏ lại
có như phần còn lại
剩 剩 phát âm tiếng Việt:
[sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to remain
to be left
to have as remainder
剩下 剩下
剩女 剩女
剩磁 剩磁
剩錢 剩钱
剩飯 剩饭
剩餘 剩余