中文 Trung Quốc
剩錢
剩钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có tiền còn lại
còn lại tiền
剩錢 剩钱 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to have money left
remaining money
剩飯 剩饭
剩餘 剩余
剩餘價值 剩余价值
剩餘放射性 剩余放射性
剩餘輻射 剩余辐射
剪 剪