中文 Trung Quốc
剩菜
剩菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn dư (thực phẩm)
剩菜 剩菜 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
leftovers (food)
剩錢 剩钱
剩飯 剩饭
剩餘 剩余
剩餘定理 剩余定理
剩餘放射性 剩余放射性
剩餘輻射 剩余辐射