中文 Trung Quốc
剤
剤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 劑|剂
剤 剤 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 劑|剂
剩 剩
剩下 剩下
剩女 剩女
剩菜 剩菜
剩錢 剩钱
剩飯 剩饭