中文 Trung Quốc
剩磁
剩磁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dư từ tính
剩磁 剩磁 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
residual magnetism
剩菜 剩菜
剩錢 剩钱
剩飯 剩饭
剩餘價值 剩余价值
剩餘定理 剩余定理
剩餘放射性 剩余放射性