中文 Trung Quốc
剛果河
刚果河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Congo
剛果河 刚果河 phát âm tiếng Việt:
[Gang1 guo3 He2]
Giải thích tiếng Anh
Congo River
剛架 刚架
剛柔並濟 刚柔并济
剛正 刚正
剛毅 刚毅
剛毅木訥 刚毅木讷
剛毛 刚毛