中文 Trung Quốc
剛性
刚性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ cứng
剛性 刚性 phát âm tiếng Việt:
[gang1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
rigidity
剛愎 刚愎
剛愎自用 刚愎自用
剛才 刚才
剛果民主共和國 刚果民主共和国
剛果河 刚果河
剛架 刚架