中文 Trung Quốc
剛強
刚强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty
không chịu thua
剛強 刚强 phát âm tiếng Việt:
[gang1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
firm
unyielding
剛性 刚性
剛愎 刚愎
剛愎自用 刚愎自用
剛果 刚果
剛果民主共和國 刚果民主共和国
剛果河 刚果河