中文 Trung Quốc
剛巧
刚巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi cơ hội
bởi sự trùng hợp
bởi chúc may mắn
剛巧 刚巧 phát âm tiếng Việt:
[gang1 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
by chance
by coincidence
by good luck
剛度 刚度
剛強 刚强
剛性 刚性
剛愎自用 刚愎自用
剛才 刚才
剛果 刚果