中文 Trung Quốc
剙
创
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 創|创 [chuang4]
剙 创 phát âm tiếng Việt:
[chuang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 創|创[chuang4]
剚 剚
剛 刚
剛一 刚一
剛剛 刚刚
剛勁 刚劲
剛好 刚好