中文 Trung Quốc
剚
剚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng
đâm
剚 剚 phát âm tiếng Việt:
[zi4]
Giải thích tiếng Anh
erect
stab
剛 刚
剛一 刚一
剛健 刚健
剛勁 刚劲
剛好 刚好
剛察 刚察