中文 Trung Quốc
剛一
刚一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ là về đến
để có chỉ mới bắt đầu để
剛一 刚一 phát âm tiếng Việt:
[gang1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to be just about to
to have just started to
剛健 刚健
剛剛 刚刚
剛勁 刚劲
剛察 刚察
剛察縣 刚察县
剛巧 刚巧