中文 Trung Quốc
剛好
刚好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
chính xác
xảy ra để
剛好 刚好 phát âm tiếng Việt:
[gang1 hao3]
Giải thích tiếng Anh
just
exactly
to happen to be
剛察 刚察
剛察縣 刚察县
剛巧 刚巧
剛強 刚强
剛性 刚性
剛愎 刚愎