中文 Trung Quốc
剛剛
刚刚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ gần đây
chỉ là một thời điểm trước đây
剛剛 刚刚 phát âm tiếng Việt:
[gang1 gang5]
Giải thích tiếng Anh
just recently
just a moment ago
剛勁 刚劲
剛好 刚好
剛察 刚察
剛巧 刚巧
剛度 刚度
剛強 刚强