中文 Trung Quốc
剛
刚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
công ty
mạnh mẽ
chỉ
hầu như không
chính xác
剛 刚 phát âm tiếng Việt:
[gang1]
Giải thích tiếng Anh
hard
firm
strong
just
barely
exactly
剛一 刚一
剛健 刚健
剛剛 刚刚
剛好 刚好
剛察 刚察
剛察縣 刚察县